Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến ngành thời trang trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Không chỉ là một trong những ngành gây ra lượng phát thải carbon lớn, ngành thời trang còn là một trong những ngành dễ bị tổn thương nhất trước những biến đổi thời tiết cực đoan. Từ khâu sản xuất, vận hành đến kỳ vọng của thị trường xuất khẩu, ngành thời trang buộc phải thích nghi với những thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển.

Các loại sợi tự nhiên như bông, len, cashmere đều phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ ổn định. Khi điều kiện thời tiết thất thường tại các quốc gia sản xuất sợi chủ lực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Mông Cổ, mùa vụ bị ảnh hưởng, dẫn đến khả năng cung ứng lẫn chi phí đầu vào đều biến động. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng mà còn tác động đến giá thành và thời gian giao hàng của các sản phẩm thời trang.
Ngành dệt may Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu hơn 40 tỷ USD mỗi năm, cũng không ngoại lệ. Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, và biến động về thời tiết tại các quốc gia khác đồng nghĩa với chi phí đầu vào tăng, thời gian giao hàng kéo dài và nguy cơ chậm tiến độ sản xuất cho các đơn hàng xuất khẩu lớn. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải có những chiến lược linh hoạt và thích nghi để đảm bảo sự ổn định trong sản xuất và xuất khẩu.
Không chỉ chuỗi cung ứng, hành vi tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi theo thời tiết. Mùa đông ngắn hơn dẫn đến sức tiêu thụ của các sản phẩm thời trang mùa lạnh giảm xuống, trong khi mùa hè kéo dài làm tăng nhu cầu về quần áo nhẹ, thoáng mát. Do đó, các doanh nghiệp thời trang cần nắm bắt những thay đổi trong hành vi tiêu dùng để điều chỉnh sản phẩm và chiến lược kinh doanh của mình.
Nhiều tập đoàn thời trang lớn như Kering, Adidas hay Hermès đã bắt đầu tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp dệt may cũng đang từng bước thích ứng, với một số doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất sợi tái chế, thân thiện môi trường và sắp xếp lại mô hình sản xuất. Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng vẫn còn hạn chế và phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở các giải pháp tình huống.
Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu như EU đang yêu cầu ngày càng cao về minh bạch chuỗi cung ứng và báo cáo tác động môi trường. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải có những cải tiến và đổi mới trong sản xuất, cũng như trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và lao động.
Biến đổi khí hậu đang tạo ra thách thức lớn cho ngành thời trang, nhưng cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thích nghi và thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới. Các doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược dài hạn để đối phó với biến đổi khí hậu, từ việc cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng, sử dụng nguyên liệu tái chế, đến đa dạng hóa nguồn cung ứng và phát triển sản phẩm thân thiện môi trường.
Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ trong sản xuất và quản lý cũng là một giải pháp quan trọng giúp các doanh nghiệp thời trang giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Công nghệ có thể giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm lãng phí và phát thải, cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Trước những thách thức và cơ hội mà biến đổi khí hậu mang lại, ngành thời trang Việt Nam cần có những bước đi chiến lược và đồng bộ để đảm bảo sự phát triển bền vững. Điều này không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực của các doanh nghiệp mà còn cần sự hỗ trợ và khuyến khích từ phía chính phủ và các tổ chức quốc tế.